Translate

Inherit
SourceTranslationState
25
Force Dialed Number
Bắt buộc số điện thoại đã quay
26
Group Description
Mô tả nhóm
27
INUSE
INUSE
28
If you select a Music on Hold class to play, instead of 'Ring', they will hear that instead of Ringing while they are waiting for someone to pick up.
Nếu bạn chọn lớp nhạc chờ để phát thay vì cho đổ chuông, thì trong khi họ chờ ai đó nhấc máy họ sẽ nghe thấy tiếng nhạc chứ không phải tiếng chuông reo.
29
Ignore CF Settings
Bỏ qua các cài đặt CF
30
Inherit
Kế thừa
31
Invalid CID
Caller ID (CID) không hợp lệ
32
Invalid Group Number specified
Số điện thoại nhóm không hợp lễ được xác định
33
Invalid time specified
Thời gian không hợp lệ đã được xác định
34
List Ring Groups
Danh sách Ring Group
35
List extensions to ring, one per line, or use the Extension Quick Select insert them here.<br><br>You can include an extension on a remote system, or an external number by suffixing a number with a '#'. ex: 2448089# would dial 2448089 on the appropriate trunk (see Outbound Routing)<br><br>Extensions without a '#' will not ring a user's Follow-Me. To dial Follow-Me, Queues and other numbers that are not extensions, put a '#' at the end.
Danh sách máy nhánh đổ chuông, 1 dòng 1 máy, hoặc sử dụng chức năng chọn nhanh máy nhánh Extension Quick Select để chèn chúng tại đây.<br><br>bạn có thể bao gồm một máy nhánh trên hệ thống từ xa, hoặc một số điện thoại bên ngoài bằng cách thêm vào cuối số đó dấu #. Ví dụ 2448089# sẽ quay số 2448089 trên một trung kế phù hợp ( Xem phần Outbound Routing)<br><br> Các máy nhanh không có dấu # sẽ không đổ chuông Follow-Me của người dùng. Để quay số Follow-Me, các hàng đợi và các số điện thoại khác không phải là máy nhánh phải đặt dấu # ở cuối.
ComponentTranslation
This translation Translated FreePBX/ringgroups
Kế thừa
Following strings have same context and same source.
Translated FreePBX/cxpanel
Kế thừa
Translated FreePBX/presencestate
Kế thừa
Translated FreePBX/webrtc
Kế thừa
Not translated FreePBX/xmpp
Translated FreePBX/conferences
Kế thừa
Translated FreePBX/cel
Kế thừa
Translated FreePBX/fax
Kế thừa
Not translated FreePBX/findmefollow
Translated FreePBX/calendar
Thừa kế

Change compared to this translation:

Kế tThừa kế
Translated FreePBX/ucp
Kế thừa
Translated FreePBX/cdr
Kế thừa
Not translated FreePBX/contactmanager
Not translated FreePBX/userman
Not translated FreePBX/voicemail
Not translated FreePBX/framework

Loading…

Loading…

Things to check

Glossary

Source Translation
No related strings found in the glossary.

Source information

Source string location
views/​form.php:219
Source string age
6 years ago
Translation file
i18n/​vi/​LC_MESSAGES/​ringgroups.po, string 30
String priority
Medium
Failing checks